DANH SÁCH BAN CHẤP HÀNH HỘI Y HỌC TP. HỒ CHÍ MINH KHÓA IX 2019 – 2024
| STT | Học vị | Họ tên | Năm sinh | Chức vụ Hội | 
| 1 | PGS.TS. | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | 1958 | Chủ tịch | 
| 2 | BSCK2. | HUỲNH ANH LAN | 1952 | Phó chủ tịch, Tổng Thư ký | 
| 3 | BSCKI. | HUỲNH LIÊN ĐOÀN | 1947 | Phó chủ tịch | 
| 4 | GS.TS. | NGUYỄN SÀO TRUNG | 1951 | Phó chủ tịch | 
| 5 | PGS.TS. | NGUYỄN THY KHUÊ | 1949 | Phó chủ tịch | 
| 6 | BS. | PHAN THANH HẢI | 1949 | Phó chủ tịch | 
| 7 | PGS.TS. | PHẠM VIỆT THANH | 1952 | Phó chủ tịch | 
| 8 | BS. | LÊ ANH BÁ | 1950 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 9 | BS. | NGUYỄN NGỌC DUY | 1964 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 10 | BSCKI. | TRƯƠNG THỊ XUÂN LIỄU | 1946 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 11 | PGS.TS. | CHÂU NGỌC HOA | 1959 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 12 | BSCKI. | PHAN VĂN BÁU | 1963 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 13 | TS.BS. | NGÔ ĐỒNG KHANH | 1960 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 14 | TS.BS. | HUỲNH TẤN TIẾN | 1956 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 15 | TS.ĐD. | TRẦN THỊ CHÂU | 1952 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 16 | PGS.TS. | VŨ THỊ NHUNG | 1950 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 17 | GS.TS. | ĐẶNG VẠN PHƯỚC | 1947 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 18 | BSCK2. | ĐỖ THỊ NGỌC DIỆP | 1963 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 19 | PGS.TS. | VÕ VĂN THÀNH | 1949 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 20 | PGS.TS. | LÊ ANH THƯ | 1956 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 21 | PGS.TS. | LÊ THỊ ANH THƯ | 1963 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 22 | GS.TS. | HỨA THỊ NGỌC HÀ | 1954 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 23 | PGS.TS. | LÊ THỊ TUYẾT LAN | 1953 | Ủy viên Thường Vụ | 
| 24 | PGS.TS. | TRẦN DIỆP TUẤN | 1967 | Ủy viên BCH | 
| 25 | PGS.TS. | TRẦN PHAN CHUNG THỦY | 1965 | Ủy viên BCH | 
| 26 | PGS.TS. | NGUYỄN HỮU CHỨC | 1955 | Ủy viên BCH | 
| 27 | PGS.TS. | NGUYỄN TẤT THẮNG | 1954 | Ủy viên BCH | 
| 28 | BS.GVC. | HUỲNH KHẮC CƯỜNG | 1954 | Ủy viên BCH | 
| 29 | PGS.TS. | NGUYỄN THANH HÙNG | 1964 | Ủy viên BCH | 
| 30 | TS.BS. | PHAN TÔN NGỌC VŨ | 1968 | Ủy viên BCH | 
| 31 | BSCK2. | PHÙ CHÍ DŨNG | 1960 | Ủy viên BCH | 
| 32 | TS.BS. | NGUYỄN HỮU LÂN | 1965 | Ủy viên BCH | 
| 33 | PGS.TS. | NGUYỄN TUẤN VINH | 1961 | Ủy viên BCH | 
| 34 | ThS.VLTL. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 1954 | Ủy viên BCH | 
| 35 | PGS.TS. | VŨ ĐÌNH HÙNG | 1949 | Ủy viên BCH | 
| 36 | BS. | TRẦN KIỀU MIÊN | 1951 | Ủy viên BCH | 
| 37 | TS.BS. | NGUYỄN VĨNH THỐNG | 1951 | Ủy viên BCH | 
| 38 | PGS.TS. | TRẦN CÔNG DUYỆT | 1942 | Ủy viên BCH | 
| 39 | TS.BS. | PHẠM TRUNG HÀ | 1957 | Ủy viên BCH | 
| 40 | TS.BS. | TRƯƠNG QUANG ĐỊNH | 1966 | Ủy viên BCH | 
| 41 | BS. | BẠCH VĂN CAM | 1948 | Ủy viên BCH | 
| 42 | PGS.TS. | PHẠM THỌ TUẤN ANH | 1953 | Ủy viên BCH | 
| 43 | BSCK2. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | 1978 | Ủy viên BCH | 
| 44 | TSBS. | LÊ VĂN TUẤN | 1969 | Ủy viên BCH | 
| 45 | BSCKI. | NGUYỄN HỮU CHÍ | 1951 | Ủy viên BCH | 
| 46 | BSCK2. | LÊ HOÀNG MINH | 1956 | Ủy viên BCH | 
| 47 | PGS.TS. | NGUYỄN TẤN CƯỜNG | 1953 | Ủy viên BCH | 
| 48 | BSCKI. | TÔ MINH CHÂU | 1977 | Ủy viên BCH | 
| 49 | PGS.TS. | PHẠM NGỌC HOA | 1950 | Ủy viên BCH | 
| 50 | TS.BS. | NGUYỄN VĂN THÁI | 1954 | Ủy viên BCH | 
| 51 | BSCK2. | TRẦN THỊ ÁI NHUNG | 1969 | Ủy viên BCH | 
| 52 | KS. | CAO HOÀI TRUNG | 1955 | Ủy viên BCH | 
| 53 | BSCKI. | NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN | 1950 | Ủy viên BCH | 
| 54 | TS.BSCK2. | ĐỖ NGUYÊN TÍN | 1973 | Ủy viên BCH | 
| 55 | PGS.TS. | TRẦN VĂN NGỌC | 1959 | Ủy viên BCH | 
| 56 | PGS.TS. | LÊ HÀNH | 1953 | Ủy viên BCH | 
| 57 | PGS.TS. | LÂM HOÀI PHƯƠNG | 1957 | Ủy viên BCH | 
| 58 | ThS.BS. | NGUYỄN KIM THẠCH | 1980 | Ủy viên BCH | 
| 59 | TS.BS. | NGUYỄN TRUNG VINH | 1953 | Ủy viên BCH | 
| 60 | PGS.TS. | NGUYỄN HOÀI NAM | 1961 | Ủy viên BCH | 
| 61 | TS.BS. | LƯU NGÂN TÂM | 1973 | Ủy viên BCH | 
| 62 | PGS.TS. | NGUYỄN THI HÙNG | 1954 | Ủy viên BCH | 
| 63 | BS. | VÕ VĂN TỰ HIẾN | 1956 | Ủy viên BCH | 
| 64 | PGS.TS. | CAO THANH NGỌC | 1979 | Ủy viên BCH | 
| 65 | PGS.TS. | NGÔ MINH XUÂN | 1962 | Ủy viên BCH | 
| 66 | GS.TS. | VÕ THÀNH NHÂN | 1955 | Ủy viên BCH | 
| 67 | TS.BS. | TÔN THẤT MINH | 1957 | Ủy viên BCH | 
| 68 | PGS.TS. | NHAN TRỪNG SƠN | 1937 | Ủy viên BCH | 
| 69 | TS.BS. | TRẦN CHÍ CƯỜNG | 1976 | Ủy viên BCH | 
| 70 | TSBS. | LÊ VĂN TẤN | 1972 | Ủy viên BCH | 
| 71 | TS.BS. | TĂNG HÀ NAM ANH | 1974 | Ủy viên BCH | 
| 72 | TS.BS. | PHẠM HÙNG VÂN | 1953 | Ủy viên BCH | 
| 73 | PGS.TS. | PHẠM LÊ AN | 1963 | Ủy viên BCH | 
| 74 | TS.BS. | LÊ PHÚC | 1954 | Ủy viên BCH | 
| 75 | TS.BS. | NGUYỄN HUY THẮNG | 1969 | Ủy viên BCH | 
| 76 | PGS.TS. | PHẠM VĂN BÙI | 1955 | Ủy viên BCH | 
| 77 | PGS.TS. | NGUYỄN ANH TUẤN | 1960 | Ủy viên BCH | 
| 78 | PGS.TS. | ĐỐNG KHẮC THẨM | 1954 | Ủy viên BCH | 
| 79 | PGS.TS. | ĐẶNG XUÂN HÙNG | 1955 | Ủy viên BCH | 
| 80 | PGS.TS. | NGUYỄN THỊ BAY | 1952 | Ủy viên BCH | 
| 81 | PGS.TS. | NGUYỄN VĂN VĨNH CHÂU | 1966 | Ủy viên BCH |