Bệnh trào ngược thanh quản – họng (LPR): Có phải là một biểu hiện của GERD?

Tại Hội nghị Khoa học thường niên do Hiệp hội Y học TPHCM tổ chức, GS.TS.BS Phạm Kiên Hữu – Chủ tịch Hội Tai Mũi Họng TPHCM đã trình bày báo cáo chuyên đề về trào ngược thanh quản – họng (LPR). Qua đó cung cấp cái nhìn toàn diện về cơ chế, dịch tễ, chẩn đoán và điều trị LPR, mà còn nhấn mạnh sự khác biệt của bệnh lý này so với trào ngược dạ dày – thực quản (GERD).

LPR: Từ nhận diện ban đầu đến gánh nặng dịch tễ và sự khác biệt so với GERD

GS.TS.BS Phạm Kiên Hữu nhận định, LPR – tình trạng dịch từ dạ dày trào ngược lên thanh quản và hầu họng đã bắt đầu được chú ý từ những năm 1990 dưới góc nhìn chuyên ngành Tai Mũi Họng.

Ở Việt Nam chưa có thống kê đầy đủ, nhưng dữ liệu quốc tế cho thấy LPR khá phổ biến: Mỹ khoảng 30%, Ấn Độ 11%, Trung Quốc 6-8%. Tại phòng khám Tai Mũi Họng, 10% bệnh nhân có biểu hiện LPR, và ở nhóm khàn tiếng, tỷ lệ này lên tới 50%. Chi phí điều trị LPR cũng cao gấp 5,6 lần so với GERD, phản ánh gánh nặng y tế và kinh tế đáng kể. Những số liệu này cũng củng cố nhận định: nhiều bệnh lý tai mũi họng dai dẳng, khó trị, thực chất có liên quan mật thiết đến tình trạng trào ngược.

Theo GS.TS.BS Phạm Kiên Hữu, LPR là một thực thể bệnh lý riêng biệt, cần cách tiếp cận chẩn đoán và điều trị khác với GERD.

Một trong những điểm nhấn quan trọng được GS Kiên Hữu nhắc lại là: LPR là bệnh lý khác biệt so với GERD, dù hai tình trạng này có liên quan. Ít hơn 50% bệnh nhân LPR đồng thời có GERD, trong khi chỉ khoảng 32,8% bệnh nhân GERD xuất hiện triệu chứng LPR.

Nguyên nhân nằm ở độ nhạy cảm của niêm mạc. Niêm mạc thanh quản – họng nhạy cảm gấp 100 lần so với niêm mạc thực quản. Chỉ cần tiếp xúc dưới 1 phút với pH < 4 đã có thể gây tổn thương không hồi phục. Thậm chí chỉ ba đợt trào ngược mỗi tuần cũng đủ để tạo nên tổn thương nặng ở thanh quản. Chính vì vậy, nhiều bệnh nhân có LPR rõ rệt nhưng nội soi thực quản lại không ghi nhận bất thường.

Chẩn đoán và điều trị LPR: cập nhật từ đồng thuận quốc tế đến Việt Nam

Năm 2023, đồng thuận IFOS đã đưa ra những khuyến cáo đầu tiên về chẩn đoán và điều trị LPR. Theo đó, chẩn đoán LPR dựa trên triệu chứng (RSI, RSS), dấu hiệu nội soi họng thanh quản (RFS, RSA), đo dual pH-MII, đo pH họng, biomarker, chẩn đoán loại trừ và điều trị thử bằng PPI.

Trong đó, thang điểm RSI bao gồm 9 triệu chứng (khàn giọng hoặc có vấn đề về giọng nói, đằng hắng, nhiều dịch nhầy họng hoặc chảy mũi sau, nuốt khó thức ăn-dịch, ho sau khi ăn hoặc sau khi nằm, cảm giác khó thở, ho dai dẳng gây khó chịu, cảm giác có dị vật trong cổ họng, ợ nóng-đau ngực-khó tiêu hoặc ợ chua). RSI được đánh giá trên thang điểm từ 0-5 tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng.

Thang điểm RFS là điểm số do bác sĩ lâm sàng đưa ra theo các đặc điểm trên nội soi thanh quản. Ở những bệnh nhân LPR, do kích thích trào ngược lặp đi lặp lại trong thời gian dài, mô niêm mạc họng bị tổn thương và nhiều đặc điểm khác nhau như viêm thanh quản sau, phù nề, phì đại mép sau, sung huyết, dịch nhầy đặc thanh môn, phù nề dây thanh, phù nề thanh quản lan tỏa. Khi RFS > 7 và RSI > 13 có thể gợi ý LPR.

Từ cơ chế bệnh sinh đến dịch tễ, chẩn đoán và điều trị – báo cáo của GS.TS.BS Phạm Kiên Hữu tại Hội nghị Khoa học thường niên do Hiệp Hội Y học TPHCM tổ chức đã làm rõ những thách thức của LPR

Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất là chưa có tiêu chuẩn vàng tuyệt đối. Các triệu chứng dễ chồng lấp, phương tiện đo lường chưa đủ độ nhạy – đặc hiệu, khiến chẩn đoán LPR còn nhiều thách thức.

Hội Tai Mũi Họng Việt Nam đã dựa trên đồng thuận IFOS 2023 để đưa ra phác đồ điều trị LPR năm 2025. Nguyên tắc chung là, điều chỉnh lối sống tránh rượu bia, thức ăn cay béo, ăn khuya; ngủ kê cao đầu. Điều trị thuốc, Alginat ± Magaldrat ± PPI trong 3 tháng, nhằm bao phủ cả trào ngược acid, acid yếu và không acid.

“Đặc biệt, chỉ cần một lượng nhỏ dịch trào ngược cũng có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho phần khí – thực quản trên. Vì vậy, thời gian điều trị LPR tối thiểu phải là 3 tháng và chỉ đánh giá sau 3 tháng, thay vì 8 tuần như trong phác đồ điều trị GERD. Và việc đánh giá hiệu quả dựa trên cải thiện triệu chứng ≥20% so với ban đầu” – GS Kiên Hữu cho biết.

Trong đó, PPI được dùng liều 2 lần/ngày, hiệu quả hơn 1 lần/ngày. Tuy nhiên, PPI đơn trị cho kết quả không chắc chắn, tỷ lệ thất bại khoảng 40%, đặc biệt trong các trường hợp LPR không acid. Việc tăng liều PPI vượt quá mức tối ưu không mang lại hiệu quả rõ rệt.

Alginate có vai trò quan trọng, vì ức chế túi acid, bất hoạt pepsin và acid mật. Đặc biệt, Alginate chiết xuất từ tảo L. hyperborean có hiệu quả trung hòa acid mạnh hơn các loại khác. Dùng đơn trị Alginate vẫn có thể cải thiện triệu chứng và hình ảnh nội soi rõ rệt. Phối hợp Alginate và PPI liều cao chưa chứng minh ưu thế vượt trội.

Qua những phân tích, GS.TS.BS Phạm Kiên Hữu nhấn mạnh: LPR không chỉ là một biểu hiện của GERD mà là một bệnh lý riêng biệt, với cơ chế, biểu hiện và cách tiếp cận điều trị khác nhau. Cả acid, acid mật và pepsin đều có khả năng gây tổn thương nghiêm trọng cho niêm mạc họng – thanh quản vốn nhạy cảm. Trong tương lai, cần nhiều nghiên cứu sâu hơn để tối ưu hóa điều trị, đặc biệt cho các phân nhóm LPR không acid và hỗn hợp.

Thông điệp quan trọng mà chuyên gia chia sẻ, đó là LPR cần được nhận diện và quản lý như một thực thể riêng, với chiến lược chẩn đoán – điều trị phù hợp, nhằm nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân và giảm gánh nặng y tế.

>>> GERD: Thách thức chẩn đoán và điều trị từ góc nhìn Tiêu hóa

>>> Trào ngược dạ dày – thực quản: Vì sao chẩn đoán tại Việt Nam còn nhiều thách thức?

>>> Trào ngược dạ dày – “Thủ phạm ẩn” trong nhiều bệnh hô hấp

Sáng 21/9/2025, tại TPHCM, Hội nghị Khoa học thường niên Hiệp hội Y học TPHCM lần thứ I chính thức diễn ra với chủ đề “Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Điểm nối kết đa chuyên khoa”. 1.400 đại biểu tham dự trực tiếp và trực tuyến cho thấy quy mô và chiều sâu học thuật của một diễn đàn liên ngành, nơi GERD được tiếp cận như điểm giao thoa của nhiều chuyên khoa, không chỉ riêng Tiêu hóa.

Nguồn: alobacsi.com